Các từ liên quan tới 大地の歌 (バレエ)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
balê; múa balê.
地歌 じうた
một (kiểu (của)) bài hát người
大歌 おおうた だいうた
bài hát trong yến tiệc hay tế lễ ở triều đình trong thời kỳ Heian
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
バレエスクール バレエ・スクール
ballet school
バレエダンサー バレエ・ダンサー
ballet dancer