地歌
じうた「ĐỊA CA」
Một (kiểu (của)) bài hát người

地歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương