Các từ liên quan tới 大地の詩 -留岡幸助物語-
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
詩語 しご
ngôn ngữ thơ ca, từ ngữ dùng trong thơ ca
物怪の幸い もののけのさいわい
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
補助語 ほじょご
từ không bắt buộc
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.