風物詩
ふうぶつし「PHONG VẬT THI」
☆ Danh từ
Nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó

風物詩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風物詩
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
風物 ふうぶつ
cảnh vật
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
詩 し
thi