Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
khu cư trú chung
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
居留民 きょりゅうみん
cư dân
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà
居留区 きょりゅうく
khu định cư
居留する きょりゅうする
lưu trú.
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.