居留地
きょりゅうち「CƯ LƯU ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú

Từ đồng nghĩa của 居留地
noun
居留地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居留地
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
居留民 きょりゅうみん
cư dân
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà
居留区 きょりゅうく
population centre
居留する きょりゅうする
lưu trú.
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.