Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大地の顔役バギ
顔役 かおやく
người có tiếng tăm; ông trùm trong giới đánh bạc
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
大役 たいやく
nhiệm vụ quan trọng, sứ mệnh trọng đại
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
地役権 ちえきけん
Quyền sử dụng đất của người khác để làm lợi cho đất của mình theo đúng mục đích đã định.
地蔵顔 じぞうがお
mặt tròn và dịu dàng