Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大坂夏の陣図屏風
大坂夏の陣 おおさかなつのじん
Chiến dịch mùa hè bao vây Osaka (1615 CN)
大坂冬の陣 おおさかふゆのじん
chiến dịch mùa đông vây hãm Osaka (1614 CN)
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
陣風 じんぷう じんふう
cơn lốc, gió lốc
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)