Kết quả tra cứu 大型
Các từ liên quan tới 大型
大型
おおがた
「ĐẠI HÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Loại lớn; cỡ lớn
市
には
大型
の
競技施設
がほとんどなく、それが
オリンピック開催
への
障害
である
Trong thành phố hầu như không có các nhà thi đấu, sân vận động cỡ lớn, chính vì vậy nó là một trở ngại khó khăn để tổ chức cuộc thi Olimpic lần này
大型
の
花瓶
Bình hoa loại lớn
大型
の
ボウル
で
肉
と
オイル
を
混
ぜ
合
わせる
Trộn thịt và dầu ăn trong bát tô (một cái bát to)

Đăng nhập để xem giải thích