Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大型犬
おおがたけん
chó giống to
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型犬 こがたけん
giống chó nhỏ
中型犬 ちゅうがたけん
con chó cỡ trung bình
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大犬座 おおいぬざ だいいぬざ
chòm sao Đại khuyển
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
大型 おおがた
loại lớn; cỡ lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「ĐẠI HÌNH KHUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích