Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大型タンカー
おおがたタンカー
(dầu mỏ) tàu chở dầu siêu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
タンカー
tàu chở dàu
シンクタンカー シンク・タンカー
think tanker
マンモスタンカー マンモス・タンカー
mammoth tanker
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
大型 おおがた
loại lớn; cỡ lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
Đăng nhập để xem giải thích