大型容器
おおがたようき「ĐẠI HÌNH DUNG KHÍ」
☆ Danh từ
Thùng chứa lớn
大型容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大型容器
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容器 ようき
đồ đựng.
バケツ型密閉容器 バケツかたみっぺいようき
cái xô kín
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
バケツ/バケツ型密閉容器 バケツ/バケツかたみっぺいようき
hộp lồng túi
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.