Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大藩 たいはん
large feudal domain, large fiefdom, powerful clan
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
親藩大名 しんぱんだいみょう
lãnh chúa phong kiến
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ