Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi