Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚先儒墓所
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
墓所 ぼしょ はかしょ はかどころ むしょ
nghĩa địa
大儒 たいじゅ
người có học lớn
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
所属先 しょぞくさき
cơ quan trực thuộc; đơn vị công tác
大所 おおどころ おおどこ たいしょ
nhân vật quan trọng, quan to
大所高所 たいしょこうしょ
cái nhìn rộng, sự nhìn thoáng