Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
墓所 ぼしょ はかしょ はかどころ むしょ
nghĩa địa
大儒 たいじゅ
người có học lớn
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
所属先 しょぞくさき
company name (used in forms, where it refers to place of employment)
大所 おおどころ おおどこ たいしょ
nhân vật quan trọng, quan to
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê