Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚女子アパート
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
khu nhà tập thể; nhà chung cư; căn hộ; nhà khối
ロフトアパート ロフト・アパート
căn hộ loft; căn hộ có gác lửng (ăn hộ nằm ở tầng áp mái hoặc căn hộ có gác xép)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái