Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚杏奈
大銀杏 おおいちょう おおイチョウ
cây bạch quả lớn
大銀杏髷 おおいちょうまげ
nút thắt trên đầu bằng lá bạch quả của các đô vật
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
杏 あんず アンズ
cây hạnh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi