Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình