大声で宣伝する
だいこえでせんでんする
Rao.

大声で宣伝する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大声で宣伝する
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣伝する せんでん
tuyên truyền; công khai.
誇大宣伝 こだいせんでん
quảng cáo phóng đại
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
伝声 でんせい
lời nhắn, truyền đạt bằng lời nói
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
宣伝文 せんでんぶん
lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)