大声で話す
たいせいではなす
Lớn tiếng.

大声で話す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大声で話す
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話し声 はなしごえ
giọng nói; tiếng nói chuyện
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
大声出す おおごえだす
hét lên, gào lên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大声で宣伝する だいこえでせんでんする
rao.
大声を出す おおごえをだす
la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét