Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大多喜新田藩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大藩 たいはん
large feudal domain, large fiefdom, powerful clan
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
親藩大名 しんぱんだいみょう
lãnh chúa phong kiến