Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大奄美元規
奄奄 えんえん
thở hổn hển
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.