Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奄奄 えんえん
thở hổn hển
気息奄々 きそくえんえん
thở hổn hển; thở không ra hơi
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
気息 きそく
thở; hơi thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện