Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵巻 えまき
cuộn tranh
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和絵 やまとえ
tranh kiểu Nhật cổ.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê