Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大好きな だいすきな
ham
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
大好き だいすき
rất thích
マメな人 マメな人
người tinh tế
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大好きになる だいすきになる
rất thích, rất yêu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.