Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勉強が大好きな べんきょうがだいすきな
ham học.
大好き だいすき
rất thích
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大好きになる だいすきになる
rất thích, rất yêu
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê