Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大好きな だいすきな
ham
大好きになる だいすきになる
rất thích, rất yêu
勉強が大好きな べんきょうがだいすきな
ham học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á