Các từ liên quan tới 大学前駅 (新潟県)
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
新制大学 しんせいだいがく
trường đại học (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.