駅前留学
えきまえりゅうがく「DỊCH TIỀN LƯU HỌC」
☆ Danh từ
Việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa

駅前留学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅前留学
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
留学 りゅうがく
du học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
駅前 えきまえ
trước ga
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.