Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大学才人
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
人才 じんさい
người tài, nhân tài
才人 さいじん
tài nhân.
才学 さいがく
tài năng và sự giáo dục
学才 がくさい
tài năng về học thuật
大才 たいさい
tài năng lớn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
大学浪人 だいがくろうにん
sinh viên (người) (mà) người có không vào trường đại học