大学浪人
だいがくろうにん「ĐẠI HỌC LÃNG NHÂN」
☆ Danh từ
Sinh viên (người) (mà) người có không vào trường đại học

大学浪人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大学浪人
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大陸浪人 たいりくろうにん
prewar Japanese adventurer (political activist) in mainland China
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
流浪人 るろうにん
lãng khách