Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大学芸会
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
学芸会 がくげいかい
liên hoan múa hát phát biểu các thành tích học tập
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật