Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大宮守人
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
守宮 やもり ヤモリ
con tắc kè
宮守 みやもり
người giữ đền thờ kiểu Nhật, người coi sóc đền thờ
トッケイ守宮 トッケイやもり トッケイヤモリ
tắc kè tokay
宮人 みやびと
triều thần (quý phái)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)