おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家令 かれい
người giúp việc nhà; người quản gia
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大海令 だいかいれい
imperial navy order
律令国家 りつりょうこっか
bộ luật của Nhật
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
イングランド銀行 イングランドぎんこう いんぐらんどぎんこう
Ngân hàng Anh