Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大家彩香
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水彩画家 すいさいがか
họa sĩ vẽ tranh bằng màu nước
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
大茴香 だいういきょう ダイウイキョウ
Hồi ( hồi quế để nấu phở)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi