Các từ liên quan tới 大尉の娘 (戯曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
戯曲 ぎきょく
kịch
大尉 たいい だいい
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể