大尽振舞
だいじんぶるまい「ĐẠI TẪN CHẤN VŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Royal treatment, entertain someone extravagantly

Bảng chia động từ của 大尽振舞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大尽振舞する/だいじんぶるまいする |
Quá khứ (た) | 大尽振舞した |
Phủ định (未然) | 大尽振舞しない |
Lịch sự (丁寧) | 大尽振舞します |
te (て) | 大尽振舞して |
Khả năng (可能) | 大尽振舞できる |
Thụ động (受身) | 大尽振舞される |
Sai khiến (使役) | 大尽振舞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大尽振舞すられる |
Điều kiện (条件) | 大尽振舞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大尽振舞しろ |
Ý chí (意向) | 大尽振舞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大尽振舞するな |
大尽振舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大尽振舞
大盤振舞 おおばんぶるまい
là lãng phí trong những quà tặng biếu hoặc chiến thắng và ăn cơm (những người(cái) khác); một lãng phí dự tiệc
振舞 ふるまい
hành vi; chỉ đạo
大盤振舞い おおばんふるまい
tráng lệ dự tiệc; lớn dự tiệc
大尽 だいじん
nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
大盤振る舞い おおばんぶるまい おうばんぶるまい おおばんふるまい
tráng lệ dự tiệc; lớn dự tiệc
振舞い ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振舞う ふるまう
Cư xử tiếp đãi; hành xử
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá