Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大山 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
大鳥 おおとり
chim lớn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori