Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大山田神社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá