Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大部屋 おおべや
phòng lớn; phòng sinh hoạt chung.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大屋 おおや
chủ nhà; bà chủ nhà.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.