Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大山鎬則
鎬 しのぎ
gờ kiếm
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê