Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大岳 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大福餅 だいふくもち
bánh ngọt gạo ăn quá nhiều với sự bế tắc đậu kẹo
大福帳 だいふくちょう
sổ sách kế toán (thời Ê-đô, vì mong sự may mắn nên thêm chữ "Đại phúc" vào)