Các từ liên quan tới 大島商船高等専門学校
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
commercial high school
商船学校 しょうせんがっこう
trường học thương mại hàng hải
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại