Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船学校 しょうせんがっこう
trường học thương mại hàng hải
商船 しょうせん
thương thuyền.
商科大学 しょうかだいがく
trường đại học thương mại
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
商学 しょうがく
khoa học thương mại