Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大島蓼太
大毛蓼 おおけたで オオケタデ
rau răm Persicaria lapathifolia
蓼 たで タデ
rau răm
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè