Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大崎一万発
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
一発大波 いっぱつおおなみ
rogue wave, freak wave
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一万年 いちまんねん
vạn niên.
一万円 いちまんえん
10000 yên