Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛大 かんだい
rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
寛大な かんだいな
đại lượng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
寛仁大度 かんじんたいど
being generous, benevolent and magnanimous in disposition
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê