Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大川常吉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn