Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大師範 だいしはん
sư phụ, võ sư
大師堂 だいしどう
Đại Sư Đường (Điện thờ Đại Sư)
全権大師 ぜんけんだいし
đại sứ toàn quyền.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi