Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ズボンした ズボン下
quần đùi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi