大年増
おおどしま だいとしま「ĐẠI NIÊN TĂNG」
☆ Danh từ
Phụ nữ giữa - có tuổi

大年増 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大年増
年増 としま
phụ nữ trung niên
年増女 としまおんな
người phụ nữ trung niên
耳年増 みみどしま
người phụ nữ trẻ nhưng đã rất có kinh nghiệm về chuyện tình dục
中年増 ちゅうどしま
phụ nữ sắp đến trung niên.
増大 ぞうだい
sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大年 おおとし おおどし
New Year's Eve, December 31st